Sữa dê tươi

images/Foods/Milks/Sua-de-tuoi.png

Mã số: 10002

Nhóm thực phẩm: Sữa & chế phẩm từ sữa

Nhà sản xuất: Đang chờ cập nhật

Xuất xứ: Việt Nam

Ngày cập nhật: 2022-05-31 02:13:58

GIá trị dinh dưỡng trong 100 gam thực phẩm
Năng lượng (Energy) 69 kcal
Chất đạm (Protit) 3.5 g
Chất béo (Lipit) 4.1 g
Chất bột đường (Gluxit) 4.5 g
Chất xơ (Fiber) -
Can-xi (Ca) 147 mg
Sắt (Fe) 0.1 mg
Ma-giê (Mg) 14 mg
Măng-gan (Mn) 0.018 mg
Phốt-pho(P) 126 mg
Ka-li (K) 204 mg
Na-tri (Na) 50 mg
Kẽm (Zn) 0.3 mg
Đồng (Cu) 46 µg
Sê-len (Se) 1.4 µg
Vitamin C 3 mg
Vitamin B1 0.04 mg
Vitamin B2 0.18 mg
Vitamin PP 0.3 mg
Vitamin B5 0.31 mg
Vitamin B6 0.046 mg
Vitamin B9 (Folat) 1 µg
Vitamin H (Biotin) 2 µg
Vitamin B12 0.07 µg
Vitamin A 50 µg
Vitamin D 0.3 µg
Vitamin E 0.07 mg
Vitamin K 0.3 µg
Beta - Caroten 20 µg
Anpha - Caroten -
Lycopene -
Cholesterol 2 mg
Quay lại trang trước Nguồn: Nutri ALL

Sữa & chế phẩm từ sữa

Tên
Nhà sản xuất
Nhóm