Mã số | Tên - thông tin mô tả thực phẩm | Nhà sản xuất hoặc nhóm thực phẩm |
---|---|---|
13038 | Nước màu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4083 | Rau muống | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10022 | Sữa đậu nành không đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11018 | Thịt gà hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
12012 | Bột ca cao | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12001 | Bánh bích cốt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12002 | Bánh bích quy | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12004 | Bánh con cá | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12006 | Bánh kem xốp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8055 | Bánh phồng tôm rán | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12009 | Bánh sô cô la | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7029 | Bầu dục bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7031 | Bì lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14001 | Bia (cồn: 4,5 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8057 | Bột cá | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12011 | Bột ca cao | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8063 | Cá basa, phi lê | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8068 | Cá cam | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8002 | Cá chày | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8003 | Cá chép | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8060 | Cá chim | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8061 | Cá chim trắng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8007 | Cá đao | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8008 | Cá đé | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8062 | Cá điêu hồng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8009 | Cá đối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8010 | Cá đồng tiền | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8004 | Cá dưa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8070 | Cá kìm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8014 | Cá mè | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8015 | Cá mòi (cá sardin) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8018 | Cá nạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8019 | Cá ngừ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8020 | Cá nục | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8021 | Cá phèn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8022 | Cá quả | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8023 | Cá rô đồng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8025 | Cá thờn bơn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8028 | Cá trạch | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8029 | Cá trắm cỏ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13001 | Cary bột | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8064 | Chả cá basa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7092 | Chả lá lốt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7064 | Chả lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7065 | Chả quế lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7032 | Chân giò lợn (bỏ xương) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13025 | Chao (Đậu phụ nhự) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7079 | Châu chấu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5004 | Chôm chôm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5006 | Chuối tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14002 | Cô nhắc (cồn 32 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14003 | Cốc tain (cồn 13 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14004 | Coca cola | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8065 | Con trùng trục | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8035 | Cua ghẹ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7033 | Dạ dày bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7034 | Dạ dày lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7066 | Dăm bông lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7035 | Đầu bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5008 | Dâu gia | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7036 | Đầu lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5009 | Dâu tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7067 | Dồi lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5010 | Dưa bở | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5011 | Dưa hấu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5012 | Dưa hường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7037 | Đuôi bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7038 | Đuôi lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12013 | Đường cát | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7080 | Ếch (thịt đùi) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7039 | Gan bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7041 | Gan lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13037 | Gia vị phở | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7069 | Giò lụa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13002 | Gừng khô (bột) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13003 | Gừng tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8036 | Hải sâm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13034 | Hạt nêm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13028 | Hạt nêm từ thịt heo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13004 | Hạt tiêu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8037 | Hến | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12015 | Kẹo bơ cứng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12017 | Kẹo cam chanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12019 | Kẹo dứa mềm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12021 | Kẹo dừa mềm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12020 | Kẹo lạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12022 | Kẹo sô cô la | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12023 | Kẹo sữa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7071 | Lạp xường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7083 | Lợn quay (heo quay) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7046 | Lòng lợn (ruột già) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7047 | Lòng lợn (ruột non) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7044 | Lưỡi bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7045 | Lưỡi lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8038 | Lươn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12025 | Mạch nha | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13013 | Mắm tép chua | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13011 | Mắm tôm đặc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13012 | Mắm tôm loãng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12026 | Mật ong | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13026 | Mì chính | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8039 | Mực khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8040 | Mực tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13005 | Muối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12027 | Mứt lạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7072 | Nem chạo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8066 | Ngao | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13006 | Nghệ khô, bột | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13007 | Nghệ tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13035 | Ngũ vị hương | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5035 | Nhãn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14005 | Nước cam tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14006 | Nước dừa non tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14008 | Nước khoáng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13017 | Nước mắm cá | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13018 | Nước mắm cô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13015 | Nước mắm loại I | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13016 | Nước mắm loại II | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14009 | Nước quít tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7049 | Óc bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8042 | Ốc đá | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7050 | óc lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8043 | Ốc nhồi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13008 | ớt khô bột | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7051 | Phổi bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13009 | Riềng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8058 | Ruốc cá quả | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8059 | Ruốc tôm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8047 | Rươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14010 | Rượu cam, chanh (cồn 24,2 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14012 | Rượu trắng (cồn 39 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14013 | Rượu vang đỏ (cồn 9,5 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14014 | Rượu vang trắng (cồn 9,5 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14015 | Rượu vang trắng ngọt (cồn 10.2 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14016 | Rượu Whisky (cồn 35,2 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13024 | Sả | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8048 | Sò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13023 | Sốt mayonnaise | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7053 | Sườn lợn (bỏ xương) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7054 | Tai lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8049 | Tép gạo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8050 | Tép khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7001 | Thịt bê mỡ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7075 | Thịt bò khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7003 | Thịt bò loại I | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7093 | Thịt bò mềm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7096 | Thịt bò nạc xay | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7094 | Thịt bò nạm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7008 | Thịt chó sấn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7010 | Thịt cừu, nạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7011 | Thịt dê, nạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7088 | Thịt gà công nghiệp, cánh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7089 | Thịt gà công nghiệp, đùi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7012 | Thịt gà rừng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7013 | Thịt gà ta | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7014 | Thịt gà tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7015 | Thịt hươu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7016 | Thịt lợn mỡ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7017 | Thịt lợn nạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7018 | Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7087 | Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ, nướng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7098 | Thịt lợn xay | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7086 | Thịt lợn, nạc thăn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7084 | Thịt lợn, nạc vai | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7019 | Thịt ngỗng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7020 | Thịt ngựa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7023 | Thịt trâu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7025 | Thịt trâu cổ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7026 | Thịt trâu đùi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7076 | Thịt trâu khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7027 | Thịt trâu thăn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7028 | Thịt vịt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7059 | Tiết lợn luộc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7060 | Tiết lợn sống | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7055 | Tim bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7056 | Tim gà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8071 | Tôm bạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8051 | Tôm biển | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8052 | Tôm đồng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8053 | Tôm khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13036 | Tương cà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13019 | Tương ngô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13021 | Tương ớt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7062 | Tủy xương lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13029 | Xốt mayonnaise vị chua béo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13030 | Xốt mayonnaise vị ngọt dịu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7077 | Xúc xích | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
Bánh mỳ | 1012 | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7063 | Ba tê | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15001 | Bánh bao | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15002 | Bánh bao chiên có nhân | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15003 | Bánh bèo | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15004 | Bánh bột lọc | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
1028 | Bánh canh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12003 | Bánh chả | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15005 | Bánh chay | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15006 | Bánh chín tầng mây | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15007 | Bánh chưng | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15008 | Bánh chuối | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15009 | Bánh cốm | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15010 | Bánh cuốn | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15011 | Bánh cuốn nóng nhân thịt | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
1029 | Bánh đa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1010 | Bánh đa nem | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12005 | Bánh đậu xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15012 | Bánh dẻo nhân thập cẩm | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15013 | Bánh dẻo nhân trứng | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
1011 | Bánh đúc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15014 | Bánh đúc nguội | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15015 | Bánh đúc nóng | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15016 | Bánh gai | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15017 | Bánh gio | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15018 | Bánh giò | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
12007 | Bánh khảo chay | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15019 | Bánh khoai | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15020 | Bánh khoái | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15021 | Bánh khoai sọ chiên | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15022 | Bánh khúc | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15023 | Bánh mè | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15024 | Bánh mì xíu mại | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15025 | Bánh mỳ patê | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15026 | Bánh nếp | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15027 | Bánh nướng nhân thập cẩm | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15028 | Bánh nướng nhân trứng đỗ xanh | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
1013 | Bánh phở | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8056 | Bánh phồng tôm sống | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15029 | Bánh phu thê (su sê, xu xuê) | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
1014 | Bánh quẩy | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12008 | Bánh quế | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15030 | Bánh rán bọc đường | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15031 | Bánh tẻ | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15032 | Bánh tôm | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15033 | Bánh trôi | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
12010 | Bánh trứng nhện | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4001 | Bầu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7030 | Bầu dục lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4002 | Bí đao | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4003 | Bí ngô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4140 | Bí ngòi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6001 | Bơ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6005 | Bơ thực vật | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1015 | Bỏng ngô | Bảng Thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13031 | Bột chiên gà giòn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13032 | Bột chiên giòn hải sản | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7078 | Bột cóc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
3021 | Bột đậu tương đã loại béo (đậu nành) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3022 | Bột đậu tương rang chín | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3023 | Bột đậu xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2016 | Bột dong lọc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1016 | Bột gạo nếp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1017 | Bột gạo tẻ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
2017 | Bột khoai lang | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2018 | Bột khoai riềng (bột đao) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2019 | Bột khoai tây (lọc) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3024 | Bột lạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1018 | Bột mì | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1019 | Bột ngô vàng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
2020 | Bột sắn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2021 | Bột sắn dây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9011 | Bột trứng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1020 | Bún | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15034 | Bún bò Nam bộ | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15035 | Bún chả | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15036 | Bún cua | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15038 | Bún dọc mùng | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
1030 | Bún khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15039 | Bún nem | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15040 | Bún ốc | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
1032 | Bún tàu khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5001 | Bưởi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8067 | Cá bã trầu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4004 | Cà bát | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8001 | Cá bống | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4005 | Cà chua | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4108 | Cà chua muối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8069 | Cá cờ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15084 | Cá cơm | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
8005 | Cá dầu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8006 | Cá diếc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8011 | Cá hồi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8012 | Cá khô (chim, thu, nụ, đé) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8013 | Cá lác | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15085 | Cá mập | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
8016 | Cá mỡ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8017 | Cá mối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4109 | Cà muối nén | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4110 | Cà muối sổi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4006 | Cà pháo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8024 | Cá rô phi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4007 | Cà rốt (củ đỏ, vàng) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4008 | Cà rốt khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8026 | Cá thu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8027 | Cá thu đao | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11015 | Cá thu hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4009 | Cà tím | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8030 | Cá trê | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8031 | Cá trích | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11016 | Cá trích hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8032 | Cá trôi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4010 | Cải bắp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4011 | Cải bắp đỏ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4012 | Cải bắp khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4136 | Cải bó xôi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4013 | Cải cúc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4137 | Cải dún | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4138 | Cải mơ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4139 | Cải ngồng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4132 | Cải ngọt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4014 | Cải soong | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4133 | Cải thảo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4015 | Cải thìa (cải trắng) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4016 | Cải xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5002 | Cam | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4017 | Cần ta | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4018 | Cần tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15041 | Caramen | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
8072 | Chả cá viên | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15042 | Chả quế | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
5003 | Chanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15043 | Cháo lòng | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15044 | Cháo sườn | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15045 | Cháo trai | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15046 | Chè bưởi | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15047 | Chè chuối | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15048 | Chè cốm | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15049 | Chè đỗ đen | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15050 | Chè đỗ đỏ | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15051 | Chè đỗ xanh | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15052 | Chè hạt sen | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15053 | Chè khoai sọ | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15054 | Chè ngô cốm | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15055 | Chè sắn | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15056 | Chè Thái | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15086 | Cherri ngọt | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
5005 | Chuối khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11001 | Chuối nước đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5007 | Chuối tiêu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4019 | Chuối xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1021 | Cốm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15057 | Cơm rang | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15058 | Cốm tươi | 4014534000 |
2001 | Củ ấu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2002 | Củ cải | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4020 | Củ cải đỏ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4021 | Củ cải trắng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4022 | Củ cải trắng khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4023 | Củ đậu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4127 | Củ dền | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2003 | Củ dong | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4024 | Củ niễng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2004 | Củ sắn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2005 | Củ sắn dây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4128 | Củ sen | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2006 | Củ súng khô (đã bỏ vỏ) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2007 | Củ từ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8033 | Cua bể | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8034 | Cua đồng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
3001 | Cùi dừa già | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3002 | Cùi dừa non | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5016 | Đào | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
6002 | Dầu ăn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4129 | Đậu bắp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6006 | Dầu bông | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6007 | Dầu cám gạo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6008 | Dầu cọ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4029 | Đậu cô ve | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3003 | Đậu cô ve (hạt) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6010 | Dầu đậu tương | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6009 | Dầu dừa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4030 | Đậu đũa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3005 | Đậu đũa (hạt) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4031 | Đậu Hà Lan | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3006 | Đậu Hà lan (hạt) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6011 | Dầu lạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6012 | Dầu mè | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6013 | Dầu ngô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6014 | Dầu oliu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3025 | Đậu phụ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3026 | Đậu phụ chúc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3027 | Đậu phụ nướng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3035 | Đậu phụ rán | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4032 | Đậu rồng (quả non) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3008 | Đậu trắng hạt (Đậu Tây) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3009 | Đậu trứng cuốc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3007 | Đậu tương (đậu nành) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4135 | Đậu ván | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3004 | Đỗ đen | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3038 | Đỗ đỏ (hạt) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3010 | Đỗ xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3010 | Đỗ xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4025 | Dọc củ cải (non) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4026 | Dọc mùng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5017 | Đu đủ chín | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4033 | Đu đủ xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4111 | Dưa cải bắp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4112 | Dưa cải bẹ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4113 | Dưa cải sen | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4027 | Dưa chuột | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11002 | Dưa chuột hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4114 | Dưa chuột muối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4028 | Dưa gang | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4115 | Dưa giá (đậu xanh) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11003 | Dứa hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5013 | Dưa lê | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5014 | Dứa ta | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5015 | Dứa tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1014 | Đường kính | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7099 | Gà tam hoàng (đã làm sạch, bỏ đầu, bỏ chân) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15059 | Gà tần | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
4034 | Gấc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7043 | Gân chân bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7040 | Gan gà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7042 | Gan vịt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1005 | Gạo lứt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1002 | Gạo nếp (loại thường) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1001 | Gạo nếp cái | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1003 | Gạo tẻ giã | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1003 | Gạo tẻ giã | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1004 | Gạo tẻ máy | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4035 | Giá đậu tương | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4036 | Giá đậu xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
13027 | Giấm ăn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15060 | Giò bò | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
7068 | Giò bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15061 | Giò lụa | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
7070 | Giò thủ lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5018 | Gioi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4116 | Hành củ muối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4037 | Hành củ tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4038 | Hành lá (hành hoa) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4039 | Hành tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3028 | Hạt bí ngô rang | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3013 | Hạt dẻ khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3011 | Hạt dẻ to | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3012 | Hạt dẻ tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3014 | Hạt đen | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3015 | Hạt điều | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3030 | Hạt điều khô, chiên dầu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3029 | Hạt dưa hấu rang | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3016 | Hạt mít | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4041 | Hạt sen khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4040 | Hạt sen tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5631 | Hàu (sống - phần ăn được) | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ |
4042 | Hẹ lá | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4043 | Hoa chuối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4044 | Hoa lý | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5019 | Hồng bì | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5020 | Hồng đỏ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5021 | Hồng ngâm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5022 | Hồng xiêm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1033 | Hủ tíu khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1006 | Kê | Bảng Thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12016 | Kẹo cà phê | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12018 | Kẹo dừa mềm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
12024 | Kẹo vừng viên | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4045 | Khế | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2008 | Khoai lang | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2022 | Khoai lang khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2009 | Khoai lang nghệ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2010 | Khoai môn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2011 | Khoai nước | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2012 | Khoai riềng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2013 | Khoai sọ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2014 | Khoai tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2023 | Khoai tây khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2024 | Khoai tây lát chiên | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4117 | Kiệu muối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11118 | Kim chi | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ |
4046 | Lá lốt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4047 | Lá me | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4048 | Lá mơ lông | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4049 | Lá sắn tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11004 | Lạc chao dầu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3017 | Lạc hạt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5023 | Lê | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
9002 | Lòng đỏ trứng gà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9005 | Lòng đỏ trứng vịt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7082 | Lòng gà (cả bộ) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
9003 | Lòng trắng trứng gà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9006 | Lòng trắng trứng vịt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5024 | Lựu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5026 | Mắc coọc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11005 | Mắc coọc nước đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
13010 | Magi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11006 | Mận nước đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5027 | Mận tím | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5025 | Mãng cầu xiêm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4050 | Măng chua | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5057 | Măng cụt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4051 | Măng khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4052 | Măng tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4053 | Măng tre | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4141 | Me chín (còn hạt) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7048 | Mề gà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4119 | Men bia khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4120 | Men bia tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1034 | Mì Quảng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1034 | Mì Quảng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
2015 | Miến dong | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1031 | Miến khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15062 | Miến lươn | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15063 | Miến ngan | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
5028 | Mít dai | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5029 | Mít khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5030 | Mít mật | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4130 | Mít non | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5031 | Mơ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5032 | Mơ khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
6003 | Mỡ lợn muối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
6004 | Mỡ lợn nước | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4121 | Mộc nhĩ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5033 | Muỗm, quéo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4054 | Mướp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4055 | Mướp đắng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4056 | Mướp Nhật bản | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11007 | Mứt bí ngô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11008 | Mứt cam có vỏ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11009 | Mứt chuối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11011 | Mứt đu đủ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11010 | Mứt dứa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1026 | Mỳ ăn liền | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1027 | Mỳ hoành thánh (dạng lát) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1022 | Mỳ sợi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1025 | Mỳ Spaghetti (Mỳ ống Ý) (đã nấu) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1024 | Mỳ Spaghetti (Mỳ ống Ý) khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15064 | Mỳ vằn thắn | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15065 | Mỳ xào | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
5034 | Na | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4142 | Nấm bào ngư tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4122 | Nấm hương khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4123 | Nấm hương tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4143 | Nấm kim châm tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4124 | Nấm mỡ (Nấm tây) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4125 | Nấm rơm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4126 | Nấm thường tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15066 | Nem chạo | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15067 | Nem chua | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
7073 | Nem chua | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15068 | Nem lụi | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15069 | Nem rán | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
4057 | Ngải cứu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4058 | Ngô bao tử | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1007 | Ngô bắp tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
1023 | Ngô nếp luộc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4059 | Ngó sen | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
1008 | Ngô vàng hạt khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4134 | Ngọn su su | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5036 | Nhãn khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11012 | Nhãn nước đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5037 | Nho ngọt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5038 | Nho ta (nho chua) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7081 | Nhộng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5039 | Nhót | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4118 | Nhút | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15070 | Nộm tai lợn | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
4060 | Nụ mướp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3037 | Nước cốt dừa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11013 | Nước dứa hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
14007 | Nước ép cà chua | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13014 | Nước mắm cá (loại đặc biệt) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
13033 | Nước tương lên men | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8041 | Ốc bươu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8044 | Ốc vặn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5040 | ổi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4061 | ớt đỏ to | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4062 | ớt vàng to | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4063 | ớt xanh to | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15071 | Phở bò chín | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15072 | Phở bò tái | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15073 | Phở gà | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
10009 | Pho mát | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7052 | Phổi lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5041 | Quả bơ vỏ tím | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5042 | Quả bơ vỏ xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
3018 | Quả cọ tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5043 | Quả cóc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
3019 | Quả đại hái tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4064 | Quả dọc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5056 | Quả kiwi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15087 | Quả mâm xôi | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
4065 | Quả me chua | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5044 | Quả thanh long | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15088 | Quả trứng cá | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
5045 | Quả trứng gà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15089 | Quả Việt quất | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
5046 | Quất chín (cả vỏ) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15074 | Quẩy nóng | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
5047 | Quít | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8045 | Rạm (muối, đồ) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
8046 | Rạm tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4066 | Rau bí | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4067 | Rau câu khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4068 | Rau câu tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
11222 | Rau chùm ngây (tươi) | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ |
4070 | Rau đay | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4069 | Rau diếp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4071 | Rau giấp cá, diếp cá | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4072 | Rau giền cơm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4073 | Rau giền đỏ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4074 | Rau giền trắng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4075 | Rau húng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4076 | Rau khoai lang | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4077 | Rau kinh giới | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4078 | Rau má rừng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4079 | Rau má, má mơ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4080 | Rau mồng tơi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4081 | Rau mùi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4082 | Rau mùi tàu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4082 | Rau mùi tàu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4084 | Rau muống khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4085 | Rau ngổ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4086 | Rau ngót | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4087 | Rau ngót khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4088 | Rau răm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4089 | Rau rút | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4090 | Rau sà lách | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4091 | Rau sam | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4092 | Rau sắng (chùa hương) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4093 | Rau tàu bay | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4094 | Rau thơm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4131 | Rong biển tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7074 | Ruốc thịt lợn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
14011 | Rượu nếp (80g/ 24 ml) (cồn 5 g) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
2025 | Sắn khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5049 | Sấu chín | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5048 | Sầu riêng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4095 | Sấu xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4096 | Su hào | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4097 | Su hào khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4098 | Su su | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10001 | Sữa bò tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3031 | Sữa bột đậu nành | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3032 | Sữa bột đậu nành | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10007 | Sữa bột tách béo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10006 | Sữa bột toàn phần | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10004 | Sữa chua (từ sữa bò) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10026 | Sữa chua ăn có đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10028 | Sữa chua ăn ít đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10027 | Sữa chua ăn không đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10023 | Sữa chua uống hương cam | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10025 | Sữa chua uống hương táo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10024 | Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10005 | Sữa chua vớt béo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10008 | Sữa đặc có đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3033 | Sữa đậu nành (100g đậu/lít) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10020 | Sữa đậu nành có đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10021 | Sữa đậu nành ít đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10002 | Sữa dê tươi | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10003 | Sữa mẹ (sữa người) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10012 | Sữa tiệt trùng bổ sung vi chất hương dâu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10013 | Sữa tiệt trùng bổ sung vi chất hương socola | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10011 | Sữa tiệt trùng bổ sung vi chất hương vani | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10010 | Sữa tươi tách béo | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10014 | Sữa tươi tiệt trùng có đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10016 | Sữa tươi tiệt trùng hương dâu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10017 | Sữa tươi tiệt trùng hương sôcôla | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10015 | Sữa tươi tiệt trùng không đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10018 | Sữa tươi tiệt trùng tách béo có đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
10019 | Sữa tươi tiệt trùng tách béo không đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15090 | Sườn Cừu | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
4099 | Súp lơ trắng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4100 | Súp lơ xanh | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
3034 | Tào phớ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15075 | Tào phớ | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
5050 | Táo ta | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5051 | Táo tây | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
3036 | Tàu hũ ky khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4101 | Thìa là | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7002 | Thịt bê nạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7095 | Thịt bò bắp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7007 | Thịt bồ câu ra ràng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11017 | Thịt bò hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7004 | Thịt bò loại II | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7005 | Thịt bò, lưng, nạc | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7006 | Thịt bò, lưng, nạc và mỡ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7009 | Thịt chó vai | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7090 | Thịt gà công nghiệp, lườn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7097 | Thịt lợn ba chỉ | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11019 | Thịt lợn hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15082 | Thịt lợn thăn | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
15083 | Thịt lợn xay | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp |
7085 | Thịt lợn, nạc mông | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11020 | Thịt lợn, thịt bò xay hộp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7091 | Thịt ngan | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7021 | Thịt thỏ nhà | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7022 | Thịt thỏ rừng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7024 | Thịt trâu bắp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11021 | Thịt vịt hầm | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
15076 | Thịt xiên nướng | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
4102 | Tía tô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
7058 | Tiết bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4103 | Tỏi ta | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4104 | Tỏi tây (cả lá) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
8054 | Trai | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
4105 | Trám đen chín | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
4106 | Trám xanh sống, trám trắng | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
2026 | Trân châu sắn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9008 | Trứng cá | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9009 | Trứng cá muối | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9007 | Trứng chim cút | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9012 | Trứng gà công nghiệp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9001 | Trứng gà ta | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9004 | Trứng vịt | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
9010 | Trứng vịt lộn | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
13020 | Tương nếp | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
7061 | Tủy xương bò | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5052 | Vải | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5053 | Vải khô | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
11014 | Vải nước đường | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
5054 | Vú sữa | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
3020 | Vừng (đen, trắng) | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |
13022 | Xì dầu | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
5055 | Xoài chín | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017- Viện dinh dưỡng |
15077 | Xôi đỗ xanh | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15078 | Xôi gấc | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15079 | Xôi lạc | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15080 | Xôi ngô | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
15081 | Xôi xéo | Thức ăn truyền thống - Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam - Viện dinh dưỡng |
4107 | Xương sông | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam 2017 - Viện dinh dưỡng |